Cụ thể 25 phương tiện vượt đèn đỏ, 29 phương tiện lấn làn, vi phạm vạch kẻ đường, 28 phương tiện không đội mũ bảo hiểm, 26 phương tiện rẽ trái tại nơi có biển cấm, 19 phương tiện chạy quá tốc độ quy định.

bg-18251926.jpg

Xe ô tô lấn làn, đè vạch kẻ đường tại Đường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Giang.

Danh sách biển số vi phạm tại Bắc Giang như sau:

1. Vi phạm vượt đèn.

Xe ô tô biển số: 30H-271.48; 98C-318.72; 30K-137.84; 98A-640.00; 98C-150.47; 98A-524.48.

Xe mô tô biển số: 98B2-503.04; 98B3-761.38; 98B3-563.95; 98B3-913.34; 98M8-7917; 98B3-393.69; 98B3-910.14; 98B3-246.00; 98B3-495.14; 98B3-964.63; 98G1-035.12; 98B3-297.30; 98B3-274.71; 98B1-406.47; 98B3-922.91; 98K1-077.27; 98B3-376.58; 98B3-799.62; 98G1-090.81.

2. Lấn làn, vi phạm vạch kẻ đường: 92A-293.72; 98A-198.75; 36C-194.17; 99C-192.57; 30A-582.38; 34A-175.89; 98A-155.60; 98A-280.11; 98A-710.76; 98C-143.81; 98A-446.13; 98A-815.54; 98A-473.30; 98A-795.82; 12C-037.84; 98A-612.79; 98A-795.73; 98A-288.23; 98A-246.40; 89H-005.11; 29B-179.74; 99A-609.43; 98A-121.34; 98A-424.85; 98A-290.11; 98A-802.36; 98C-157.36; 29D-322.22; 98C-119.35.

3. Không đội mũ bảo hiểm: 98M1-328.18; 98AF-092.77; 98B3-848.69; 98AA-104.89; 98B3-659.64; 98B3-821.38; 98AK-018.83; 98G1-110.43; 98B3-883.28; 98B1-559.59; 98C1-212.63; 98AA-118.17; 98B3-819.65; 98B1-129.13; 98E1-805.84; 98AA-091.06; 98B3-904.65; 98E1-798.96; 98B3-979.34; 98AA-096.37; 98E1-415.63; 98G1-035.12; 98G1-035.12; 98B3-793.34; 98E1-714.78; 98F1-451.04; 98B3-187.55; 98B3-929.96.

kh-ng-i-m-b-o-hi-m-18263133.jpg

Người lái mô tô không đội mũ bảo hiểm tại ngã 4 Hùng Vương-Huyền Quang, TP Bắc Giang.

4. Rẽ trái nơi có biển cấm: 98A-873.81; 98D-011.38; 38C-118.88; 98A-061.31; 98A-766.02; 98A-693.27; 88A-472.17; 98A-061.31; 98G-004.47; 98A-287.80; 99A-018.27; 30L-301.72; 98A-424.23; 98A-061.31; 98C-103.35; 98A-241.20; 98A-313.07; 98A-795.58; 98A-630.62; 98A-061.31; 98A-132.60; 98A-724.81; 15A-761.64; 98A-096.66; 99A-256.73; 98A-429.55.

5. Chạy quá tốc độ quy định: 98E-009.19; 30E-954.67; 30H-06402; 98A-611.25; 98C-239.97; 98A-668.09; 98K-8888; 98AG-046.69; 12H1-163.23; 98B2-26452; 99S1-5735; 98B1-336.51; 98G1-133.78; 98M1-198.88; 98B3-851.04; 98E1-201.71; 98G1-095.67; 98E1-808.98; 98B1-497.17.